TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spiralförmig

xoắn ốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoắn ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy trôn óc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dạng xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy trôn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spiralförmig

spiral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spiralförmig

spiralförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beulen mittlerer Größe werden dazu von außen nach innen mit einer weichen Flamme spiralförmig erwärmt (Bild 2, a, b).

Các vết lõm có kích cỡ trung bình được gia nhiệt bằng một ngọn lửa dịu theo đường trôn ốc từ ngoài vào trong. (Hình 2, a, b).

Sie sind geschlitzt oder spiralförmig gelocht. Dadurch wird ein rasches gleichmäßiges Ansprechen bei Nässe erzielt, weil Wasser und Schmutz schnell von der Scheibenoberfläche verdrängt werden können.

Đĩa được cắt rãnh hay được khoan lỗ theo hình trôn ốc để đạt được sự đáp ứng nhanh và đều khi ẩm ướt vì nước và chất bẩn có thể được đẩy ra nhanh khỏi bề mặt đĩa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Doppelschneckenextruder erfolgt die Materialförderung spiralförmig um die Schneckeentlang der 8er Bohrung.

Trong máy đùn hai trục vít, nguyên liệu được vận chuyển tiến tới dọctheo đường xoắn quanh trục vít trong lòngđường ống hình số 8.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spiralförmig /(Adj.)/

có dạng xoắn ốc; xoáy trôn ốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spiralförmig /a/

xoắn ốc, xoáy ốc, xoáy trôn óc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spiralförmig /adj/HÌNH/

[EN] spiral

[VI] xoắn ốc