Việt
xoáy ốc
xoắn ốc
xoáy chôn ổc.
xoáy trôn óc.
Anh
helix
Đức
Wendelspan bilden
spiral
spiralförmig
Alle Schweißnähte außen (leichter nachschweißbar), z.T. mit Nut zur Aufnahme von Spiraloder Kammprofildichtungen.
Tất cả mối hàn nằm ở bên ngoài (để có thể hàn gia cố dễ), đôi khi có rãnh khía để lắp thêm gioăng xoáy ốc hoặc gioăng prôfin răng lược.
spiral /a/
xoắn ốc, xoáy ốc, xoáy chôn ổc.
spiralförmig /a/
xoắn ốc, xoáy ốc, xoáy trôn óc.
Wendelspan bilden /vi/CNSX/
[EN] helix
[VI] xoắn ốc, xoáy ốc