Việt
xoáy trôn ốc
có dạng xoắn ốc
Anh
helical
Đức
spiralförmig
Luftverwirbelung durch Drallkanäle (siehe Einlasskanalsteuerung, S. 313) und Kolbenform zur besseren Durchmischung von Luft und Kraftstoff.
Làm xoáy trôn ốc không khí qua các đường nạp xoắn ốc (xem Điều khiển đường ống nạp, trang 313) và hình dạng đỉnh piston để cải thiện sự pha trộn không khí và nhiên liệu.
Es stieg die enge Wendeltreppe hinauf, und gelangte zu einer kleinen Türe.
Sau cùng nàng tới một chiếc cầu thang, nàng trèo lên từng bậc thang xoáy trôn ốc chật hẹp và dừng chân trước một chiếc cửa nhỏ.
spiralförmig /(Adj.)/
có dạng xoắn ốc; xoáy trôn ốc;
helical /cơ khí & công trình/