TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoáy trôn ốc

xoáy trôn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
xoáy trôn ốc

có dạng xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy trôn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xoáy trôn ốc

 helical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xoáy trôn ốc

spiralförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luftverwirbelung durch Drallkanäle (siehe Einlasskanalsteuerung, S. 313) und Kolbenform zur besseren Durchmischung von Luft und Kraftstoff.

Làm xoáy trôn ốc không khí qua các đường nạp xoắn ốc (xem Điều khiển đường ống nạp, trang 313) và hình dạng đỉnh piston để cải thiện sự pha trộn không khí và nhiên liệu.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es stieg die enge Wendeltreppe hinauf, und gelangte zu einer kleinen Türe.

Sau cùng nàng tới một chiếc cầu thang, nàng trèo lên từng bậc thang xoáy trôn ốc chật hẹp và dừng chân trước một chiếc cửa nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spiralförmig /(Adj.)/

có dạng xoắn ốc; xoáy trôn ốc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helical /cơ khí & công trình/

xoáy trôn ốc