TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng xoắn ốc

có dạng xoắn ốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy trôn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có dạng xoắn ốc

helical

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

có dạng xoắn ốc

azyklisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spiralförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die schraubenförmigen Rotoren kämmen also ineinander und bewirkendamit eine Zwangsförderung der Mischung.

Cánh quạt có dạng xoắn ốc quay ăn khớp vào nhau nhưrăng lược có tác dụng vận chuyển cưỡng ép hỗn hợp chất dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

azyklisch /[atsy:khj, ’atsYk...] (Adj.)/

(Bot ) có dạng xoắn ốc (spiralig angeordnet);

spiralförmig /(Adj.)/

có dạng xoắn ốc; xoáy trôn ốc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

helical

có dạng xoắn ốc