Việt
có dạng xoắn ốc
xoáy trôn ốc
Anh
helical
Đức
azyklisch
spiralförmig
Die schraubenförmigen Rotoren kämmen also ineinander und bewirkendamit eine Zwangsförderung der Mischung.
Cánh quạt có dạng xoắn ốc quay ăn khớp vào nhau nhưrăng lược có tác dụng vận chuyển cưỡng ép hỗn hợp chất dẻo.
azyklisch /[atsy:khj, ’atsYk...] (Adj.)/
(Bot ) có dạng xoắn ốc (spiralig angeordnet);
spiralförmig /(Adj.)/
có dạng xoắn ốc; xoáy trôn ốc;