Việt
xoắn ốc
mặt đinh ốc
dạng xoắn
đinh ốc
đường đinh ốc
hình xoắn ốc
xoắn
kiểu xoắn ốc
có dạng xoắn ốc
Xoắn ốc
Anh
helical
helicoid
helical a
Đức
schraubenförmig
Schrägspur-
schrägverzahnt
schneckenförmig
schraubenlinienförmig
Pháp
hélicoïdal
helical /ENG-MECHANICAL/
[DE] schneckenförmig; schraubenförmig; schraubenlinienförmig
[EN] helical
[FR] hélicoïdal
Helical
xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
đường xoắn trục Đường xoắn trục là dạng đường xoắn xoắn dọc theo một hình trụ, giống như đường xoắn ren ở bulông, ..
Schrägspur- /pref/TV/
[VI] (thuộc) xoắn ốc
schrägverzahnt /adj/CT_MÁY/
[VI] xoắn ốc
schraubenförmig /adj/CNSX/
schraubenförmig /adj/HÌNH/
[EN] helical, helicoid
[VI] xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc
['helikl]
o xoắn ốc, dạng xoắn
o (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc
o (thuộc) hình xoắn ốc, xoắn ốc, xoắn
§ helical buckling : biến dạng xoắn, biến dạng của ống thành hình xoắn ốc
§ helical-lobe compressor : máy nén khí có roto xoắn