Việt
kẻ
vạch
gạch.
gạch gạch
gạch nét đứt
gạch sọc
gạch chéo
gạch bằng đường nét chéo
Đức
stricheln
eine gestrichelte Linie
đường gạch gạch (đường gạch nét đứt).
Stricheln /[’Jtriẹaln] (sw. V.; hat)/
gạch gạch; gạch nét đứt;
eine gestrichelte Linie : đường gạch gạch (đường gạch nét đứt).
gạch sọc; gạch chéo; gạch bằng đường nét chéo (ký hiệu mặt phẳng);
stricheln /vt/
kẻ, vạch, gạch.