Việt
kêu tíc
thói đỏng đảnh điều kỳ quặc
điều lố lăng
tic
một chút xíu
vải bọc nệm
Anh
teak
tick
ticking
Đức
Teak
Ticking
Teak,Tick,Ticking
[EN] teak, tick, ticking
[VI] vải bọc nệm,
tick /(Interj.)/
kêu tíc;
Tick /der; -[e]s, -s/
(ugs ) thói đỏng đảnh điều kỳ quặc; điều lố lăng;
tic (Tic);
(ugs ) một chút xíu;