TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tick

kêu tíc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói đỏng đảnh điều kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lố lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tic

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút xíu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải bọc nệm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

tick

teak

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tick

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ticking

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

tick

tick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Teak

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ticking

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Teak,Tick,Ticking

[EN] teak, tick, ticking

[VI] vải bọc nệm,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tick /(Interj.)/

kêu tíc;

Tick /der; -[e]s, -s/

(ugs ) thói đỏng đảnh điều kỳ quặc; điều lố lăng;

Tick /der; -[e]s, -s/

tic (Tic);

Tick /der; -[e]s, -s/

(ugs ) một chút xíu;