Việt
cực kỳ
hết sức
vô cùng
không mầm
Anh
ablastous
Đức
überaus
uberaus
er ist überaus geschickt
anh ta là người cực kỳ khéo tay.
überaus /adv/
một cách) cực kì, hết S(íc, vô cùng; rắt, cực, tối.
[DE] überaus
[EN] ablastous
[VI] không mầm
uberaus /(Adv.) (geh.)/
cực kỳ; hết sức; vô cùng;
er ist überaus geschickt : anh ta là người cực kỳ khéo tay.