TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberaus

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überaus

không mầm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

überaus

ablastous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

überaus

überaus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
uberaus

uberaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist überaus geschickt

anh ta là người cực kỳ khéo tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überaus /adv/

một cách) cực kì, hết S(íc, vô cùng; rắt, cực, tối.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

überaus

[DE] überaus

[EN] ablastous

[VI] không mầm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberaus /(Adv.) (geh.)/

cực kỳ; hết sức; vô cùng;

er ist überaus geschickt : anh ta là người cực kỳ khéo tay.