Việt
hời hợt
nông cạn
lớt phớt
qua loa
quấy quá
bên trên
trên
ỏ trên
d ngoài
hòi hợt
nông nổi
lót phót
làm vội vã .
Đức
uberhin
überhin
überhin /adv/
1. bên trên, trên, ỏ trên, d ngoài; 2. [một cách] hòi hợt, nông nổi, nông cạn, lót phót, làm vội vã [qua loa, hấp tấp, quấy qúa].
uberhin /(Adv.) (veraltend)/
(một cách) hời hợt; nông cạn; lớt phớt; qua loa; quấy quá (obenhin);