unterziehen /(unr. V.; hat)/
mặc bên dưới;
mặc bên trong;
noch einen Pullover unter ziehen : mặc thèm một chiếc áo len chui bèn trong.
unterziehen /(unr. V.; hat)/
(Bauw ) kéo đặt bên dưới;
sie haben einen Träger untergezogen : họ đã đặt thèm một cây xà bên dưới.
unterziehen /(unr. V.; hat)/
(Kochk ) trôn vào;
trộn pha bên dưới (bột, kem v v );