TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unverdorben

không bị hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khống bị ảnh hưỏng xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh bạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồi bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unverdorben

sound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fair and of marketable quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

genuine and merchantable quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unverdorben

unverdorben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einwandfreie und handelsübliche Beschaffenheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handelsübliche Qualität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unverfälscht und von handelsüblicher Beschaffenheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

von einwandfreier und handelsüblicher Qualität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unverdorben

de qualité saine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loyale et marchande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einwandfreie und handelsübliche Beschaffenheit,handelsübliche Qualität,unverdorben,unverfälscht und von handelsüblicher Beschaffenheit,von einwandfreier und handelsüblicher Qualität /AGRI/

[DE] einwandfreie und handelsübliche Beschaffenheit; handelsübliche Qualität; unverdorben, unverfälscht und von handelsüblicher Beschaffenheit; von einwandfreier und handelsüblicher Qualität

[EN] sound, fair and of marketable quality; sound, genuine and merchantable quality

[FR] de qualité saine, loyale et marchande

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverdorben /(Adj.)/

không bị hư; không thối; không thiu (thức ăn);

unverdorben /(Adj.)/

không bị hư hỏng; không bị ảnh hưởng xấu; không đồi bại; trong sạch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverdorben /(unverdorben) a/

(unverdorben) không bị hư hỏng, khống bị ảnh hưỏng xấu, trong trắng, trinh bạch.