Việt
er
phôi
thai
phôi thai
bào thai
mầm móng
phôi thai.
Đức
urei
urei /n-(e)s, -/
1. phôi, thai, phôi thai, bào thai; (thực vật) mầm; 2. (nghĩa bóng) mầm móng, phôi thai.