TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phôi thai

phôi thai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôi thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phôi thai

embryo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 germ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-finished product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loomstate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embryo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embryonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phôi thai

embryonal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Keim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier greifen mitunter folgende Gesetze, Verordnungen und Vorschriften verwandter Rechtsgebiete: Infektionsschutzgesetz (IfSG), Embryonenschutzgesetz (ESchG), Stammzellgesetz (StZG), Biostoffverordnung (BioStoffV), Technische Regeln für Biologische Arbeitsstoffe (TRBA), Unfallverhütungsvorschrift Biotechnologie (UVV Biotechnologie), Kriegswaffenliste (u.a. Biologische Kampfstoffe) etc. (Seite 100).

Ở đây còn có thêm nhiều đạo luật, pháp lệnh và các quy định của lãnh vực pháp luật liên quan: Luật Bảo vệ chống nhiễm trùng (IfSG), luật bảo vệ phôi thai (ESchG), đạo luật về tế bào gốc (StZG), quy chế về tác nhân sinh học (BioStoffV), quy tắc kỹ thuật về tác nhân sinh học (TRBA), các quy định phòng ngừa tai nạn công nghệ sinh học (UVV, công nghệ sinh học), danh sách vũ khí chiến tranh (bao gồm tác nhân chiến tranh sinh học), v.v. (trang 100)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Frucht abtreiben

phá thai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

urei /n-(e)s, -/

1. phôi, thai, phôi thai, bào thai; (thực vật) mầm; 2. (nghĩa bóng) mầm móng, phôi thai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frucht /[fruxt], die; Früchte/

phôi thai (Leibesfrucht);

phá thai. : die Frucht abtreiben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embryo, germ, half-finished product, loomstate

phôi thai

 embryo, embryonic /y học/

phôi thai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phôi thai

(sinh) embryonal (a); Keim