Việt
ăn mòn
hủy hoại
phá hỏng
Anh
cauterize med
burn vb
Đức
verätzen
brennen
verätzen /(sw. V.; hat)/
ăn mòn; hủy hoại; phá hỏng (bởi a-xít);
brennen; (chemicals/alkali/acid) verätzen