Việt
kín đáo
ít nói
lầm lì
kín miệng
trầm lặng
im lặng
im bặt.
phân từ II của động từ
thận trọng
dè dặt
vắng vẻ
ít người lui tới
Đức
verschwiegen
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
verschwiegen /(Adj.)/
thận trọng; kín đáo; dè dặt; ít nói; lầm lì;
vắng vẻ; ít người lui tới;
verschwiegen /a/
kín đáo, kín miệng, ít nói, lầm lì, trầm lặng, im lặng, im bặt.