Việt
phạm tôi
phạm lỗi
lầm lỗi
phạm tội
mắc lỗi
có tội
Đức
versundigen
versündigen
sich an der Logik versündigen (sich)
mắc lỗi về lô gích.
sich an jmdm/etw. versündigen
phạm lỗi với ai/cái gì
sich an seiner Gesundheit versündigen
làm hại sức khỏe của mình.
versündigen /(an D)/
(an D) phạm tội, phạm lỗi, lầm lỗi, mắc lỗi, có tội; sich an der Logik versündigen (sich) mắc lỗi về lô gích.
versundigen /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
phạm tôi; phạm lỗi; lầm lỗi;
sich an jmdm/etw. versündigen : phạm lỗi với ai/cái gì sich an seiner Gesundheit versündigen : làm hại sức khỏe của mình.