Việt
tuyệt vọng
s
thất vọng
không hi vọng
vô hi vọng
mất hi vọng
không còn hi vọng
ngao ngán
chán ngán
bị vô mộng.
không còn hy vọng
Đức
verzweifeln
über etwVjmdn. verzweifeln
không còn hy vọng vào điều gì/vào ai
am Leben/an den Menschen verzweifeln
mất hết hy vọng vào cuộc sống/vào con người
es ist wirklich zum Verzweifeln mit dữ!
thật là hết cách với mày!
verzweifeln /(sw. V.; ist/(veraltet auch:) hat)/
tuyệt vọng; không còn hy vọng;
über etwVjmdn. verzweifeln : không còn hy vọng vào điều gì/vào ai am Leben/an den Menschen verzweifeln : mất hết hy vọng vào cuộc sống/vào con người es ist wirklich zum Verzweifeln mit dữ! : thật là hết cách với mày!
verzweifeln /vi (h,/
vi (h, s) (an D) 1. thất vọng, tuyệt vọng, không hi vọng, vô hi vọng, mất hi vọng, không còn hi vọng; an allem verzweifeln tuyệt vọng; 2. ngao ngán, chán ngán, bị vô mộng.