Việt
săn sóc
chăm nom
chăm sóc
trông nom
Đức
warten II
seines Amtes warten II
(cổ) thi hành nhiệm vụ.
warten II /vt/
săn sóc, chăm nom, chăm sóc, trông nom; seines Amtes warten II (cổ) thi hành nhiệm vụ.