TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waseswolle

bỏ ra một khoản tiền lớn cho việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

waseswolle

koste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waseswolle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. kostet jmdn. Zeit

điều gì đòi hỏi ở ai nhiều thài gian.

dieser Fehler kann dich die Stellung kosten

sai lầm này có thể làm anh bị mất chức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koste,waseswolle /nhất thiết, bằng bất cứ giá nào; sich (Akk. od. Dativ) eine Sache etw. kosten lassen (ugs.)/

bỏ ra một khoản tiền lớn cho việc (hay món đồ) gì;

koste,waseswolle /nhất thiết, bằng bất cứ giá nào; sich (Akk. od. Dativ) eine Sache etw. kosten lassen (ugs.)/

đòi hỏi; yêu cầu; lấy đi;

etw. kostet jmdn. Zeit : điều gì đòi hỏi ở ai nhiều thài gian.

koste,waseswolle /nhất thiết, bằng bất cứ giá nào; sich (Akk. od. Dativ) eine Sache etw. kosten lassen (ugs.)/

đáng giá; làm mất;

dieser Fehler kann dich die Stellung kosten : sai lầm này có thể làm anh bị mất chức.