TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegfressen

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chén sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngốn ngấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôn ngấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegfressen

wegfressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tauben fressen den anderen Vögeln alles weg

những con chim bồ câu ăn hết thức ăn của những con chim khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegfressen /(st. V.; hat)/

ăn hết; ăn mòn; chén sạch;

die Tauben fressen den anderen Vögeln alles weg : những con chim bồ câu ăn hết thức ăn của những con chim khác.

wegfressen /(st. V.; hat)/

(thô tục) ngôn ngấu (auf fressen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegfressen /vt/

ngôn, ngốn ngấu, hốc, ăn, ăn mòn, ăn hét, chén sạch; weg