Việt
đưa cho
giao cho
cho
đưa
đặt dưđi quyền sử dụng .
chuyển cho ai
Đức
weggeben
weggeben /(st. V.; hat)/
giao cho; đưa cho; chuyển cho ai (fortgeben);
weggeben /(tách được)/
giao cho, cho, đưa, đưa cho, đặt dưđi quyền sử dụng (của ai).