ubereignen /(sw. V.; hat)/
nhượng;
nhường;
chuyển (tài sản) cho ai;
weggeben /(st. V.; hat)/
giao cho;
đưa cho;
chuyển cho ai (fortgeben);
verfallen /(st. V.; ist)/
bị chuyển sang;
được giao cho ai;
chuyển cho ai;
số hàng buôn lậu bị sung vào công quỹ. : die Schmuggelware verfällt dem Staat