TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weitaus

xem weit 3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có độ chềnh lệch lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weitaus

weitaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die weitaus meisten von ihnen sind keine Krankheitserreger und für einen gesunden Menschen ungefährlich. Auch in biotechnischen Laboren sowie in vielen Produktionsbereichen der Lebensmittelindustrie, der biotechnischen und pharmazeutischen Industrie wird in der Regel mit ungefährlichen, nicht krankheitserregenden (nicht pathogenen) Mikroorganismen und Zellen gearbeitet.

Phần lớn vi sinh vật không là tác nhân gây bệnh và không nguy hiểm cho người khỏe mạnh, ngay cả cho những người làm việc trực tiếp với vi sinh vật và tế bào không nguy hại (không gây bệnh) trong các phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh học cũng như trong các lãnh vực sản xuất công nghiệp thực phẩm, sinh học và dược phẩm.

Im Überblick seien an dieser Stelle einige deutschsprachige praxisorientierte Zeitschriften genannt: Laborjournal (ISSN: 1612-8354), Laborwelt (ISSN: 1611-0854), Biospektrum (ISSN: 0947-0867), Laborpraxis (ISSN: 0344-1733), GIT Laborfachzeitschrift (ISSN: 0016-3538), labor & more (ISSN: 1866- 5217) etc. Das englischsprachige Publikationswesen ist weitaus vielfältiger und am besten beim National Center For Biotechnology Information (NCBI) in der Online-Literatur-Datenbank PubMed anwendungsbezogen abrufbar (www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/).

Một số tạp chí chuyên môn bằng tiếng Đức thí dụ: Laborjournal (ISSN: 1612-8354), Laborwelt (ISSN: 1611-0854), Biospektrum (ISSN: 0947-0867), Laborpraxis (ISSN: 0344-1733), GIT Laborfachzeitschrift (ISSN: 0016-3538), labor & more (ISSN: 1866-5217) v.v. Các công bố chuyên môn bằng tiếng Anh xuất hiện nhiều hơn, tốt nhất tại National Center For Biotechnology Information (NCBI) trong ngân hàng công bố trực tuyến PubMed ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die weitaus größte Bedeutung zur Aufbereitung von Kunststoffen haben die Doppelschneckenextruder.

Trong việc gia công chất dẻo, máy đùn có hai trục vít là quan trọng nhất,

Mithilfe der modernen Rapid-Prototyping-Verfahren (schnelle Herstellung der ersten Werkstückform) stehen Musterteile in weitaus kürzeren Zeiten, im Vergleich zur konventionellen Fertigung, zur Verfügung.

Qua phương pháp tạo nguyên mẫu nhanh hiện đại này, người ta có thể có được những chi tiết mẫu trong một thời gian rất ngắn với kỹ thuật sản xuất thông thường để dùng cho sản xuất.

Faserverstärkte Thermoplaste haben gegenüber duroplastischen Faserverbundwerkstoffen Vorteile, wie eine höhere Energieaufnahmefähigkeit und Schlagzähigkeit, ein besseres Verhalten gegen Feuchteaufnahme, eine nahezu unbegrenzte Lagerfähigkeit der Ausgangskomponenten und -halbzeuge, kürzere Verarbeitungszeiten und eine weitaus bessere Möglichkeit der Wiederverwertung.

Nhựa nhiệt dẻo gia cường bằng sợi có nhiều ưu điểm so với vật liệu liên kết gia cường bằng sợi nhiệt rắn, như khả năng hấp thụ năng lượng và độ bền va đập cao hơn, tính năng chống lại sự hấp thụ ẩm tốt hơn, khả năng lưu kho của các thành phần và bán thành phẩm khởi đầu hầu như không giới hạn, thời gian gia công ngắn hơn và khả năng tái chế tốt hơn nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitaus besser

tốt hơn nhiều

die anderen weitaus übertref fen

vượt trội hơn người khác rất nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitaus /(Adv.; verstärkend bei Komp. od. Sup.)/

hơn nhiều; hơn hẳn; rất nhiều; có độ chềnh lệch lớn;

weitaus besser : tốt hơn nhiều die anderen weitaus übertref fen : vượt trội hơn người khác rất nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitaus /adv/

xem weit 3; - áus der Beste tốt nhất.