Việt
hơn nhiều
hơn hẳn
rất nhiều
có độ chềnh lệch lớn
Đức
weitaus
weitaus besser
tốt hơn nhiều
die anderen weitaus übertref fen
vượt trội hơn người khác rất nhiều.
weitaus /(Adv.; verstärkend bei Komp. od. Sup.)/
hơn nhiều; hơn hẳn; rất nhiều; có độ chềnh lệch lớn;
tốt hơn nhiều : weitaus besser vượt trội hơn người khác rất nhiều. : die anderen weitaus übertref fen