TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuneigen

nghiêng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thiện cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuneigen

zuneigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich neige mehr dieser Ansicht zu

tôi thiên về quan điềm này nhiều hơn, tôi cho rằng quan điểm này đúng han.

er ist ihr sehr zuge neigt

anh ta rất thích cô ấy.

jmdm./einer Sache zuneigen

nghiêng về phía ai/cái gì

er neigte mir seinen Kopf zu

anh ta nghiêng đầu về phía tôi.

sich dem/seinem Ende zuneigen

sắp đến lúc kết thúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuneigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng về; thiên về; ngả về;

ich neige mehr dieser Ansicht zu : tôi thiên về quan điềm này nhiều hơn, tôi cho rằng quan điểm này đúng han.

zuneigen /(sw. V.; hat)/

thiên về (người nào); có thiện cảm;

er ist ihr sehr zuge neigt : anh ta rất thích cô ấy.

zuneigen /(sw. V.; hat)/

(geh ) nghiêng về;

jmdm./einer Sache zuneigen : nghiêng về phía ai/cái gì er neigte mir seinen Kopf zu : anh ta nghiêng đầu về phía tôi.

zuneigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng về; ngả về;

sich dem/seinem Ende zuneigen : sắp đến lúc kết thúc.