TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngả về

nghiêng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngả về

zuneigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich dem/seinem Ende zuneigen

sắp đến lúc kết thúc.

ich neige mehr dieser Ansicht zu

tôi thiên về quan điềm này nhiều hơn, tôi cho rằng quan điểm này đúng han.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuneigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng về; ngả về;

sắp đến lúc kết thúc. : sich dem/seinem Ende zuneigen

zuneigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng về; thiên về; ngả về;

tôi thiên về quan điềm này nhiều hơn, tôi cho rằng quan điểm này đúng han. : ich neige mehr dieser Ansicht zu