zuneigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng về;
ngả về;
sắp đến lúc kết thúc. : sich dem/seinem Ende zuneigen
zuneigen /(sw. V.; hat)/
nghiêng về;
thiên về;
ngả về;
tôi thiên về quan điềm này nhiều hơn, tôi cho rằng quan điểm này đúng han. : ich neige mehr dieser Ansicht zu