Việt
prp với mục đích
đề.
với mục đích
nhằm mục đích
để
Đức
zwecks
zwecks Feststel lung der Personalien
nhằm mục đích xác định nhân thân.
zwecks /(Präp. mit Gen.) (Amtsspr.)/
với mục đích; nhằm mục đích; để;
zwecks Feststel lung der Personalien : nhằm mục đích xác định nhân thân.
prp (G) với mục đích, đề.