behufs /(Präp. mit Gen.) (Amtsspr. veraltet)/
nhằm mục đích;
vì;
để (zum Zwecke, zu);
nhằm mục đích xác nhận hộ tịch của ông. : behufs Feststellung Ihrer Personalien
zwecks /(Präp. mit Gen.) (Amtsspr.)/
với mục đích;
nhằm mục đích;
để;
nhằm mục đích xác định nhân thân. : zwecks Feststel lung der Personalien