Việt
không đúng
không chắc chán
đáng ngờ
đáng nghi
khả nghi
Đức
zwelfelhaft
zwelfelhaft /(Adj.; -er, -este)/
không đúng; không chắc chán; đáng ngờ (fraglich, unsicher^ problematisch);
đáng nghi; khả nghi (dubios);