Việt
vùng
khu vực
dải
đai
đói
dãy dò đặt.
Đức
~ strich
Dohnensteig
~ strich /m -(e)s, -e/
vùng, khu vực, dải, đai, đói; ~ strich
Dohnensteig,~ strich /m -(e)s, -e/