TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 acknowledge

báo nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thừa nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu báo nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình tự thử nghiệm chấp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 acknowledge

 acknowledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acknowledge signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acknowledgement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acknowledgment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceptance test sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accessioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adopt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 approval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to accept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to get

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to receive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acknowledge

báo nhận

 accept, acknowledge, approve

thừa nhận

acknowledge signal, Acknowledge, acknowledgement, acknowledgment

tín hiệu báo nhận

acceptance test sequence, accessioning, acknowledge, adopt, approval, support, to accept, to get, to receive

trình tự thử nghiệm chấp nhận