answer signal /toán & tin/
tín hiệu trả lời
answer signal /điện lạnh/
tiín hiệu đáp
Answer Signal,Unqualified
tín hiệu trả lời, vô điều kiện
Answer signal,Charge /điện tử & viễn thông/
tín hiệu trả lời, có tính cước
Answer Signal,Unqualified /điện tử & viễn thông/
tín hiệu trả lời, vô điều kiện
Answer signal,No Charge /điện tử & viễn thông/
tín hiệu trả lời, không tính cước
answer signal, reply, response
tín hiệu đáp