completion
sự hoàn thành
completion
bổ sung (của một không gian)
completion /toán & tin/
bổ sung (của một không gian)
completion /cơ khí & công trình/
sự làm đủ
completion /cơ khí & công trình/
sự làm trọn bộ
completion /cơ khí & công trình/
sự làm trọn bộ
completion,earlier
hoàn thành trước thời hạn
completion,prolonged delay /xây dựng/
chậm trễ được gia hạn
pulse broadening, completion
sự mở rộng xung
Completion,delay by Subcontractors
hoàn thành chậm do nhà thầu phụ
Completion,delay by Subcontractors /hóa học & vật liệu/
hoàn thành chậm do nhà thầu phụ
completion,extension of time for /toán & tin/
giới hạn thời gian phải hoàn thành
completion,extension of time for /xây dựng/
giới hạn thời gian phải hoàn thành
Completion,clearance of Site on
dọn sạch công trường khi hoàn thành
Completion,clearance of Site on /xây dựng/
dọn sạch công trường khi hoàn thành
Completion,clearance of Site on /xây dựng/
dọn sạch công trường khi hoàn thành
completion,extension of time for
giới hạn thời gian phải hoàn thành
completion,prolonged delay, prolonged delay
chậm trễ được gia hạn
completion, development, final grading, finish
sự hoàn thiện
Completion,consequences of failure to pass Tests
hậu quả của việc thử khi hoàn thành không đạt
Completion,consequences of failure to pass Tests /xây dựng/
hậu quả của việc thử khi hoàn thành không đạt
adding, add-on, adjunct, completion
sự bổ sung
amelioration, betterment, check, completion, development, enhancement
sự cải tiến
Completion of Works,Time for, completion,time for, Time for Completion
thời gian phải hoàn thành