TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cross

mắt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cây thánh giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chữ thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ gặp nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đạo Cơ Đốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giãn nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chéo nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng phối dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạc chữ thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cross

 cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross /xây dựng/

mắt cắt

 cross

cây thánh giá

 cross /y học/

chữ thập

 cross

dấu chéo

 cross

giao

 cross

giao điểm

 cross

chỗ gặp nhau

 Cross

đạo Cơ Đốc

 cross

sự cắt nhau

 cross /y học/

cắt, giãn nhau

 cross /điện lạnh/

chỗ gặp nhau

 cross /toán & tin/

sự chéo nhau

 cross /xây dựng/

bảng phối dây

 cross

chạc chữ thập

 cross

chạc chữ thập