TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 direct current

điện một chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng một chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng DC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện DC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng không đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng một chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

DC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn cấp điện một chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện một chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng một chiều điện áp cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 direct current

 direct current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

DC power supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous curly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 D.C

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Direct curent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galvanic current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unidirectional current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-voltage direct current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one dimensional flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectified current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct current

điện một chiều

 direct current

dòng (điện) một chiều

 direct current /điện lạnh/

dòng DC

 direct current

dòng điện DC

 direct current /điện/

dòng điện thẳng

Dòng điện chỉ chạy theo một chiều.

 direct current /toán & tin/

dòng không đổi

 direct current

dòng một chiều

 direct current /toán & tin/

DC

 direct current /toán & tin/

dòng DC

 direct current /toán & tin/

dòng điện DC

DC power supply, direct current

nguồn cấp điện một chiều

 constant current, continuous curly, D.C, DC, Direct curent, direct current, galvanic current, unidirectional current

dòng điện một chiều

Dòng điện chỉ chạy theo một chiều.

high-voltage direct current, Direct Current, one dimensional flow, rectified current, unidirectional current

dòng một chiều điện áp cao