TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dc

DC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng một chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diễm ca

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đc

sự lặp lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính công phá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính ăn mòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thời kỳ cận đại relative geological ~ tuổi địa chất tương đối wave ~ tuổi sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đs

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạt acicular ~ hợp thể dạng kim botryoidal ~ hợp thể dạng chùm cloudy ~ hợp thể mây mờ columnar ~ hợp thể dạng cột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập hợp dạng cột composite ~ hợp thể đa hợp conchoidal ~ hợp thể vỏ trai crystalline ~ hợp thể kết tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kết hạt đất solid ~ hợp thể đặc sít spherical ~ hợp thể dạng cầu stellar ~ hợp thể hình sao tabular ~ hợp thể dạng nấm testaceous ~ hợp thể dạng vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dc

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direct current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 direct current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canticle of canticles

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

song of songs

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đc

reduplication

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aggressiveness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

age

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aggregate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

dc

AC-GS-Wandlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reduplication

sự lặp lại ; đc , sự lặp lại (địa tầng ở đứt gãy nghịch )

aggressiveness

tính công phá; đc, tính ăn mòn

age

tuổi; đc, kỳ; kỷ ~ class cấ p tu ổ i ~ group nhóm tuổi ~ structure c ấ u trúc tu ổ i ~ of the Earth tuổi trái đất ~ of floating ice tuổi băng nổi ~ of ice tuổ i băng ~ of tide tuổi thu ỷ triều absulute ~ tuổi tuyệt đối ecological ~ tuổi sinh thái geological ~ tuổi địa chất glacical ~ tuổi băng helium ~ tuổi (tuyệt đối tính theo) heli fron ~ thời đại đồ sắt lead ~ tuổi (tuyệt đối xác định bằng phương pháp đo) chì phóng xạ Moon' s ~ tuổi Mặt trăng mesozoic era ~ thời kỳ đệ nhị tertiary era ~ thời kỳ đệ tam neolitic ~ thời đại đồ đá mài old ~ tuổi cổ old stone ~ thời đại đồ đá đẽo recent ~ tuổi trẻ; thời kỳ cận đại relative geological ~ tuổi địa chất tương đối wave ~ tuổi sóng (tỷ số giữa tốc độ sóng và tốc độ gió)

aggregate

đc, hợp thể, tập hợp, đs, quần tập; tn, kết hạt acicular ~ hợp thể dạng kim botryoidal ~ hợp thể dạng chùm cloudy ~ hợp thể mây mờ columnar ~ hợp thể dạng cột, tập hợp dạng cột composite ~ hợp thể đa hợp conchoidal ~ hợp thể (dạng) vỏ trai crystalline ~ hợp thể kết tinh, tinh đám curved ~ hợp thể cong fibrous ~ hợp thẻ dạng sợi globular form ~ hợp thể dạng cầu granular ~ hợp thể hạt parallel-columna ~ hợp thể trụ song song promiscuous ~ hợp thể hỗn tạp radial-fibrous ~ hợp thể sợi toả tia radiate columna ~ hợp thể trụ toả tia radiated ~ hợp thể toả tia shimmer ~ hợp thể lấp lánh sinter ~ hợp thể thăng hoa snow ~ hợp thể tuýêt soil ~ tn, kết hạt đất solid ~ hợp thể đặc sít spherical ~ hợp thể dạng cầu stellar ~ hợp thể hình sao tabular ~ hợp thể dạng nấm testaceous ~ hợp thể dạng vỏ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

canticle of canticles

Diễm ca, Dc

song of songs

Diễm ca, Dc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direct current /toán & tin/

DC

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AC-GS-Wandlung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] -

[VI] DC

Gleichstrom /m (GS)/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, CNSX, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] direct current (DC)

[VI] dòng một chiều, DC