TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 emf

lực từ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức từ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế từ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế điện động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực điện động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức điện động quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sđđ cảm ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn lực điện động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực điện động phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức điện động tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 emf

 emf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromotive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotational emf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induced electromotive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

source of emf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetomotance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetomotive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back electromotive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contact electromotive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetomotive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mmf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emf /điện/

lực từ động

 emf /điện/

sức từ động

 emf /điện/

thế từ động

 emf /xây dựng/

thế điện động

 emf

lực điện động

 EMF

lực điện động

 emf

lực từ động

 electromotive force, emf /điện lạnh/

thế điện động

rotational emf, EMF

sức điện động quay

induced electromotive force, emf /điện lạnh/

sđđ cảm ứng

source of emf, EMF

nguồn lực điện động

 emf, magnetomotance, magnetomotive force

thế từ động

back electromotive force, Electromotive force, emf

lực điện động phía sau

contact electromotive force, electromotive force, emf

sức điện động tiếp xúc

 emf, magnetomotive, magnetomotive force, mmf

lực từ động

 emf, magnetomotive, magnetomotive force, mmf

sức từ động