TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 navigation

sự điều hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngành hàng hải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngành lái tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môn dẫn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghề hàng hải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đạo hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đạo hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bay thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định vị tuyến đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 navigation

 navigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 navigational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 navigater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test flight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road location

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 placing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 navigation /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

sự điều hướng

Một quy trình định hướng thông qua một hệ thống hay một mạng.

The process of guiding one' s way through a network or system..

 navigation

ngành hàng hải

 navigation

ngành lái tàu

 navigation

môn dẫn đường

 navigation

nghề hàng hải

 navigation

sự đạo hàng

 Navigation, navigational

đạo hàng

 navigater, navigation

điều hướng

test flight, navigation /xây dựng/

sự bay thử

road location, navigation, placing, position

sự định vị tuyến đường