signal /điện/
biển báo hiệu
signal /xây dựng/
biển báo hiệu
signal /điện/
dựng cột tiêu
signal /xây dựng/
dựng cột tiêu
signal
phát tín hiệu
monument, signal
cột tiêu
monument, signal /xây dựng/
mốc tiêu
fan sign, signal
dấu hiệu xòe hình quạt
Signal,Colour light /giao thông & vận tải/
tín hiệu đèn màu
beacon message, signal
thông điệp báo hiệu
Signal,noise and distortion /điện tử & viễn thông/
tín hiệu tạp âm và méo
single arm semaphore, Signal,Semaphore /giao thông & vận tải/
tín hiệu cánh một cánh
shift position indicator lamp, lamp,signal, pilot lamp, pilot light, pilot-lamp, signal lamp, signal lamp
đèn báo vị trí số