third rail
ray có điện
third rail /xây dựng/
đường ray thứ ba
Một hệ thống các lực kéo điện dùng cho một đầu máy kéo trong đó dòng điện được nạp vào máy kéo điện từ một đường ray dẫn điện được cách ly chạy song song với đường.
A system of electrical traction for an electric locomotive where current is fed to the electric tractor from an insulated conductor rail running parallel with the track.
third rail /điện lạnh/
đường ray thứ ba
third rail /giao thông & vận tải/
ray dẫn điện
Third rail,Composite
ray thứ ba lưỡng kim
Third rail,Composite /giao thông & vận tải/
ray thứ ba lưỡng kim
conductor rail, contact rail, live rail, third rail
ray có điện
conductor rail, contact rail, live rail, third rail
ray thứ ba
conductor rail, contact rail, live rail, third rail /giao thông & vận tải/
ray tiếp xúc
bar, bus, conductor rail, contact rail, live rail, third rail
ray dẫn điện