TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 training

việc đào tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tập dượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

huấn luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cải tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉnh trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự huấn luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vật lý nguyên tử đại cương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hướng dẫn quán tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 training

 training

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Research and Isotope Reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

General Atomics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inertial guidance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indoctrination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 training /điện/

việc đào tạo

 training /điện/

sự tập dượt

 training

huấn luyện

 training /điện lạnh/

huấn luyện, đào tạo

 training /điện lạnh/

sự đào tạo

 training /điện lạnh/

việc đào tạo

 training

sự cải tạo (lòng sông)

 training /cơ khí & công trình/

sự cải tạo (lòng sông)

 training /cơ khí & công trình/

sự chỉnh trị

 instruction, training /xây dựng/

sự huấn luyện

 instruction, training

sự đào tạo

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /hóa học & vật liệu/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /đo lường & điều khiển/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /toán & tin/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /cơ khí & công trình/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

 Training,Research and Isotope Reactor,General Atomics /y học/

Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương

inertial guidance, indoctrination, instruction, lead, training

sự hướng dẫn quán tính