blaster /điện tử & viễn thông/
bộ tạo âm
blaster
thiết bị phun (cát)
blaster /xây dựng/
thiết bị phun (cát)
blaster /y học/
ngòi nổ
blaster
phương tiện nổ mìn
blaster
máy nổ mìn
auto mechanics, blaster
máy nổ
Thiết bị dùng để làm phát nổ thuốc nổ.
A device used to detonate an explosive. Also, blasting machine.
blaster, blaster cap, blasting cap
ngòi nổ
bickford fuse, blaster, blasting fuse, fuse
dây cháy