bleed valve
van thông hơi
bleed valve
van thông khí
bleed valve
van thoát nước
bleed valve
van xả
bleed valve /ô tô/
van xả gió
bleed valve, valve air /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
van xả gió
air vent valve, bleed valve /cơ khí & công trình/
van thổi gió
bleed valve, bleeder valve, drain valve, water escape valve
van thoát nước
Thiết bị cơ qua đó nước không cần thiết trong một côngtenơ hay ống dẫn được thoát ra.
The mechanical device through which undesired fluids in a container or line may be drained off.
air drain valve, air relief valve, air vent, bleed valve, breather
van thông khí
air drain valve, air relief valve, air vent valve, bleed valve, breath valve, breather, ventilation valve
van thông hơi
air bleeder, air cock, air relief cock, air-blast vent, air-bleed vent, air-relief valve, bleed valve
van xả khí