cable duct /xây dựng/
cống cáp
cable duct /điện tử & viễn thông/
ống (đặt) cáp
cable duct
ống đặt cáp ngầm
cable conduit, cable duct /điện/
cống cáp
cable duct, service duct, troughing
ống đặt dây cáp
cable channel, cable duct, cable trench
rãnh (đặt) cáp
cable conduit, cable duct, conduit, duct
ống cáp