Việt
ống cáp
ống dẫn
máng cáp
đường dẫn
kênh
máng
máng ống
đường ống
cống cáp
ống lót cách điện
Anh
conduit
cable conduit
cable duct
duct
Đức
Kabelkanal
Kabelrohr
Röhre
Rohrleitung
Schutzrohr
đường ống, ống cáp, máng cáp, cống cáp, ống lót cách điện, ống dẫn
ống dẫn; đường dẫn; kênh; máng; ống cáp
cable duct /điện tử & viễn thông/
ống (đặt) cáp
cable conduit, cable duct, conduit, duct
Kabelkanal /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cable conduit, cable duct
[VI] ống cáp
Kabelrohr /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] conduit
Röhre /f/KT_ĐIỆN/
[VI] ống cáp, máng ống
Rohrleitung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] ống cáp, máng cáp
Schutzrohr /nt/XD, KT_ĐIỆN/