camera /điện lạnh/
máy quay hình
camera
máy quay hình
camera
máy quay phim
camera
camera
camera /hóa học & vật liệu/
buồng hộp
camera
máy ảnh
camera /xây dựng/
máy hình
operator's cage, camera
buồng máy
television direct broadcasting satellite, camera
vệ tinh truyền hình trực tiếp