TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 camera

máy quay hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy quay phim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

camera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vệ tinh truyền hình trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 camera

 camera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operator's cage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

television direct broadcasting satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camera /điện lạnh/

máy quay hình

 camera

máy quay hình

 camera

máy quay phim

 camera

camera

 camera /hóa học & vật liệu/

buồng hộp

 camera

máy ảnh

 camera /xây dựng/

máy hình

operator's cage, camera

buồng máy

television direct broadcasting satellite, camera

vệ tinh truyền hình trực tiếp