connecting rod /xây dựng/
cốt thép chờ tay biên
connecting rod /xây dựng/
cốt thép chờ tay biên
connecting rod /xây dựng/
cốt thép nối tay biên
connecting rod /ô tô/
tay nối
Là trục hay thanh có hình dạng thanh chữ I để truyền chuyển động pít-tông sang trục khuỷu.
connecting rod
cốt thép chờ tay biên
connecting rod
thanh liên kết
connecting rod /xây dựng/
thanh truyền (động cơ nổ)
con rod, connecting rod /ô tô/
thanh truyền (tay đòn)
slave con rod, connecting rod
thanh truyền phụ (trong động cơ 2 kỳ piston đôi)
brace, con rod, connecting bar, connecting link, connecting rod
thanh nối