drainage area /điện lạnh/
vùng giáng thủy
drainage area
diện tích tháo nước
drainage area /điện tử & viễn thông/
vùng thu nước
height difference of catchment basin, drainage area
độ chênh cao lưu vực
catchment area, drainage area, drainage basin
vùng thoát nước
catchment area, drainage area, drainage basin
vùng tiêu nước
catchment area, drainage area, drainage basin, drainage system, drainage-area, drainage-basin, precipitation area, rainfall, river basin
lưu vực sông
catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall
bồn tiêu nước
catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall
diện tích tiêu nước
catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall
vùng giáng thủy
catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rain region, rainfall
vùng mưa
catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall, water catchment
vùng thu nước