feed pump /toán & tin/
bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)
feed pump /xây dựng/
bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)
feed pump /xây dựng/
máy bơm cung cấp
feed pump /cơ khí & công trình/
bơm cung cấp (bơm nhiên liệu)
feed pump /hóa học & vật liệu/
bơm nạp liệu
feed pump /hóa học & vật liệu/
máy bơm nạp
feed pump /hóa học & vật liệu/
bơm nạp liệu
feed pump
máy bơm cấp
feed pump /xây dựng/
máy bơm cấp nước
feed pump /cơ khí & công trình/
máy bơm cung cấp
feed pump
máy bơm tiếp liệu
feed pump
bơm nhiên liệu
delivery pump, feed pump
bơm cấp
feed pump, fuel pump
bơm nhiên liệu
Dùng để bơm nhiên liệu từ thùng nhiên liệu tới thùng động cơ.
charging pump, feed pump /cơ khí & công trình/
máy bơm nạp
boiler feed pump, feed pump
bơm cấp nước nồi hơi
feed pump, feed water pump
máy bơm cấp nước